Có 2 kết quả:

排挡速率 pái dǎng sù lǜ ㄆㄞˊ ㄉㄤˇ ㄙㄨˋ 排擋速率 pái dǎng sù lǜ ㄆㄞˊ ㄉㄤˇ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gear
(2) gear speed

Từ điển Trung-Anh

(1) gear
(2) gear speed